🌟 속(을) 차리다

1. 생각이 있게 행동하다.

1. CHÍN CHẮN: Hành động một cách có suy nghĩ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 난 그냥 평생 이렇게 놀면서 살래.
    I'm just gonna play like this all my life.
    Google translate 너도 나이가 서른인데 속 좀 차려라. 언제까지 그러고 살래?
    You're 30 years old, too. get a load off your back. how long do you want to live like that?

속(을) 차리다: take one's inside,分別がある。物分りがいい,bien s'occuper de son cœur,concienciar el interior,يستعيد عقله,,chín chắn,(ป.ต.)เตรียมพร้อมจิตใจ ; ได้คิด, สำนึกตัว,,,懂事;明理,

2. 자기의 실속이나 이익을 챙기다.

2. CHỈ BIẾT MÌNH: Chỉ vun vén thực chất hay lợi ích bản thân mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 세상에 김 선생은 어쩜 십 원도 손해를 안 보려고 하는지.
    Oh, my god. how can you not lose even ten won?
    Google translate 김 선생이 다른 건 몰라도 제 속은 확실하게 차리는 사람이잖아요.
    I don't know what else you're doing, but you're the one who knows what i'm doing.

💕Start 속을차리다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thời gian (82) Giải thích món ăn (119) Cảm ơn (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả trang phục (110) Khí hậu (53) Xem phim (105) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chào hỏi (17) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kinh tế-kinh doanh (273) Tâm lí (191) Sự khác biệt văn hóa (47) Mua sắm (99) Gọi món (132) Lịch sử (92) Nghệ thuật (23) Việc nhà (48) Giáo dục (151) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thời tiết và mùa (101) Ngôn ngữ (160) Tôn giáo (43) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)