🌟 속(을) 차리다
• Văn hóa đại chúng (52) • Cách nói thời gian (82) • Giải thích món ăn (119) • Cảm ơn (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả trang phục (110) • Khí hậu (53) • Xem phim (105) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chào hỏi (17) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tâm lí (191) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Mua sắm (99) • Gọi món (132) • Lịch sử (92) • Nghệ thuật (23) • Việc nhà (48) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Thời tiết và mùa (101) • Ngôn ngữ (160) • Tôn giáo (43) • Đời sống học đường (208) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)